1. Thông số kỹ thuật Inverter Sungrow SG33CX:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Kích thước (Ngang x Cao x Dày) | 702 × 595 × 310 mm |
Khối lượng | 50 kg |
Cấp bảo vệ | IP66 |
Công suất tiêu thụ về đêm | 2 W |
Dải nhiệt độ hoạt động | -30 –> 60 °C |
Độ ẩm cho phép (không ngưng tụ) | 0 – 100 % |
Phương pháp làm mát | Làm mát thông minh bằng quạt gió (Smart forced-air cooling) |
Độ cao hoạt động tối đa (so với mực nước biển) | 4000 m |
Giao diện | LED, Bluetooth+APP |
Giao tiếp | RS485, Wifi, Ethernet |
Tiêu chuẩn | IEC 62109, IEC 61727, IEC 62116, IEC 60068, IEC 61683, VDE-AR-N 4105:2018, VDE-AR-N 4110:2018, IEC 61000-6-3, EN 50438, AS/NZS 4777.2:2015, CEI 0-21, VDE 0126-1-1/A1 VFR 2014, UTE C15-712-1:2013, DEWA |
Hỗ trợ lưới điện | Phát công suất phản kháng Q về đêm, LVRT, HVRT, điều khiển công suất tác dụng và phản tác dụng |
Chuẩn kết nối DC | MC4 (tiết diện tối đa 6 mm²) |
Chuẩn kết nối AC | OT hoặc DT terminal (tiết diện tối đa 70 mm² ) |
Hiệu suất | 98,6 % |
Thông số ngõ vào (DC) | Chi tiết |
Điện áp ngõ vào cực đại | 1100 V |
Điện áp ngõ vào cực tiểu/Khởi động | 200 V / 250 V |
Điện áp ngõ vào điện mức | 585 V |
Dải điện áp MPP | 200 – 1000 V |
Dải điện áp MPP cho công suất định mức | 550 – 850 V |
Số lượng ngõ vào MPP độc lập | 3 |
Số lượng string tối đa của mỗi MPPT | 2 |
Dòng điện ngõ vào cực đại | 78 A |
Dòng điện cực đại cho kết nối ngõ vào | 30 A |
Dòng ngắn mạch DC cực đại | 120 A |
Thông số ngõ ra (AC) | Chi tiết |
Công suất ngõ ra AC | 36.3 kVA @ 40 ℃ /33 kVA @ 45 ℃ |
Dòng điện ngõ ra AC cực đại | 55.2 A |
Điện áp AC định mức | 3 / N / PE,230 / 400 V |
Dải điện áp AC | 312 – 528 V |
Dải tần số lưới điện định mức | 50 Hz / 45 – 55 Hz, 60 Hz / 55 – 65 Hz |
Tổng công suất sóng hài | < 3 % (ở công suất định mức) |
Hệ số công suất/Dải hệ thống công suất | > 0.99/0.8 sớm pha -> 0.8 trễ pha |
Số pha điện | 3 |
Bảo vệ | |
Chống ngược cực DC | Có |
Ngắn mạch AC | Có |
Bảo vệ dòng rò | Có |
Giám sát thông số lưới điện | Có |
Giám sát tiếp địa | Có |
Công tắc DC/Công tắc AC | Có/Không |
Giám sát dòng DC cho từng chuỗi | Có |
Phát công suất phản kháng về đêm | Có |
Chức năng phục hồi PID | Tùy chọn |
Bảo vệ quá áp | DC Type II/AC Type II |
2. Sơ đồ đấu nối Inverter Sungrow SG33CX
3. 05 điểm ưu việt của SG33CX
Stt | Điểm nổi bật |
1 | Tính năng khôi phục PID tích hợp trong inverter |
2 | 8 DC input, kết nối DC 2 trong 1 |
3 | Hiệu suất tối đa 98,6% |
4 | Thiết kế không cầu chì, giám sát dòng điện thông minh trên từng chuỗi |
5 | Quét và chẩn đoán online trên đường cong dòng điện và điện áp (IV) |
4. Các dòng sản phẩm Inverter Sungrow khác
Stt | Tên sản phẩm | Công suất (KW) | Đặc điểm |
1 | Inverter SG110CX | 110 | 3 pha, Multi-MPPT, DC Switch |
2 | Inverter SG50CX | 50 | 3 pha, 10 DC input, 2 MPPT |
3 | Inverter SG40CX | 40 | 3 pha, 8 DC input, 2 MPPT |
4 | Inverter SG20KTL-M | 20 | 3 pha, 4 DC input, 2 MPPT,DC Switch |
5 | Inverter SG10KTL-M | 10 | 3 pha, 2 DC input, 2 MPPT, DC Switch |
6 | Inverter SG5K-D | 5 | 2 DC input, 2 MPPT, 1 pha với LCD và Wifi module |
7 | Inverter SG3K-S | 3 | 2 DC input, 1 MPPT, 1 pha với LCD và Wifi module |
5. Chính sách bảo hành Inverter Sungrow SG33CX
Gói bảo hành tiêu chuẩn | 5 năm |
Gói bảo hành cao cấp | 10 năm, 15 năm, 20 năm |
6. Tài liệu inverter Sungrow SG33CX
7. Giới thiệu nhà sản xuất Inverter Sungrow
Người sáng lập | Giáo sư Cao Renxian (Giảng viên Đại học Công nghệ Hefei) |
Năm thành lập | 1997 |
Tên đầy đủ | Công ty TNHH Cung Cấp Năng Lượng Sungrow |
Sản lượng năm 2018 | 16,7 GW |
Sản lượng tính đến 2018 | 87 GW |
Giá trị của Sungrow (2019) | 1,5 tỉ USD |
Lĩnh vực | R&D, sản xuất, kinh doanh và dịch vụ các thiết bị cung cấp năng lượng mới cho điện mặt trời, năng lượng gió, năng lượng lưu trữ, nhà máy điện mặt trời… |
Địa chỉ | 1699 Xiyou Rd, New & High Tech Zone, Hefei, 230088, China |
Điện thoại | +86 551 6532 7834 |
info@sungrow.cn | |
Website | www.sungrowpower.com |