1. Thông số kỹ thuật Inverter Sungrow SG110CX:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Kích thước (Ngang x Cao x Dày) | 1,051 × 660 x 362.5 mm |
Khối lượng | 85 kg |
Cấp bảo vệ | IP66 |
Phương thức cách ly | Không biến áp |
Công suất tiêu thụ về đêm | ≤2 W |
Dải nhiệt độ hoạt động | -30 –> 60 °C |
Độ ẩm cho phép (không ngưng tụ) | 0 – 100 % |
Phương pháp làm mát | Làm mát thông minh bằng quạt gió (Smart forced-air cooling) |
Độ cao hoạt động tối đa (so với mực nước biển) | 4000 m (công suất giảm từ 3000m) |
Hiển thị | LED, Bluetooth+APP |
Giao tiếp | RS485, Wifi, Ethernet |
Tiêu chuẩn | IEC 62109, IEC 61727, IEC 62116, IEC 60068, IEC 61683, VDE-AR-N 4110:2018, VDE-AR-N 4120:2018, IEC 61000-6-3, EN 50438, AS/NZS 4777.2:2015, CEI 0-21, VDE 0126-1-1/A1 VFR 2014, UTE C15-712-1:2013, DEWA |
Hỗ trợ lưới điện | Phát công suất phản kháng Q về đêm, LVRT, HVRT, điều khiển công suất tác dụng và phản tác dụng |
Chuẩn kết nối DC | MC4 (tiết diện tối đa 6 mm²) |
Chuẩn kết nối AC | OT terminal (tiết diện tối đa 240 mm²) |
Hiệu suất | 98,7 % |
Thông số ngõ vào (DC) | Chi tiết |
Điện áp ngõ vào cực đại | 1100 V |
Điện áp ngõ vào cực tiểu/Khởi động | 200 V / 250 V |
Điện áp ngõ vào điện mức | 585 V |
Dải điện áp MPP | 200 – 1000 V |
Dải điện áp MPP cho công suất định mức | 550 – 850 V |
Số lượng ngõ vào MPP độc lập | 9 |
Số lượng string tối đa của mỗi MPPT | 2 |
Dòng cực đại cho mỗi ngõ vào | 30 A |
Dòng điện ngõ vào cực đại | 26 A * 9 |
Dòng điện cực đại cho kết nối ngõ vào | 30 A |
Dòng ngắn mạch DC cực đại | 40 A * 9 |
Thông số ngõ ra (AC) | Chi tiết |
Công suất ngõ ra cực đại | 110 kVA @ 45 °C / 100 kVA @ 50 °C |
Dòng điện ngõ ra cực đại | 158.8 A |
Điện áp AC định mức | 3 / N / PE, 230 / 400 V |
Dải điện áp AC | 320 – 460 V |
Dải tần số lưới điện định mức | 50 Hz / 45 – 55 Hz, 60 Hz / 55 – 65 Hz |
Tổng công suất sóng hài | < 3 % (ở công suất định mức) |
Hệ số công suất/Dải hệ số công suất | > 0.99/0.8 sớm pha -> 0.8 trễ pha |
Số pha điện | 3 |
Bảo vệ | |
Chống ngược cực DC | Có |
Ngắn mạch AC | Có |
Bảo vệ dòng rò | Có |
Giám sát thông số lưới điện | Có |
Giám sát tiếp địa | Có |
Công tắc DC/Công tắc AC | Có/Không |
Giám sát dòng DC cho từng chuỗi | Có |
Phát công suất phản kháng về đêm | Có |
Chức năng phục hồi PID | Lựa chọn |
Bảo vệ quá áp | DC Type II/AC Type II |
2. Sơ đồ đấu nối Inverter Sungrow SG110CX
3. 05 điểm ưu việt của SG110CX cho các dự án Rooftop 1 MW
STT | Điểm nổi bật |
1 | Tính năng phục hồi PID tích hợp trong inverter |
2 | Thiết kế không cầu chì, giám sát dòng điện thông minh trên từng chuỗi |
3 | 9 MPPT cho hiệu suất tối đa 98,7% |
4 | Quét và chẩn đoán online trên đường cong dòng điện và điện áp (IV) |
5 | Chỉ cần 8 inverter SG110CX cho gói 1MW => Gọn nhẹ, kinh tế |
4. Các dòng sản phẩm Inverter Sungrow khác
STT | Tên sản phẩm | Công suất (KW) | Đặc điểm |
1 | Inverter SG50CX | 50 | 3 pha, 10 DC input, 5 MPPT, DC Switch |
2 | Inverter SG40CX | 40 | 3 pha, 8 DC input, 2 MPPT |
3 | Inverter SG33CX | 33 | 3 pha, 6 DC input, 3 MPPT |
4 | Inverter SG20KTL-M | 20 | 3 pha, 4 DC input, 2 MPPT, DC Switch |
5 | Inverter SG10KTL-M | 10 | 3 pha, 2 DC input, 2 MPPT, DC Switch |
6 | Inverter SG5K-D | 5 | 2 DC input, 2 MPPT, 1 pha, LCD, Wifi module |
7 | Inverter SG3K-S | 3 | 2 DC input, 1 MPPT, 1 pha LCD, Wifi module |
5. Chính sách bảo hành Inverter Sungrow SG110CX
Gói bảo hành tiêu chuẩn | 5 năm |
Gói bảo hành cao cấp | 10 năm, 15 năm, 20 năm |
6. Tài liệu inverter Sungrow SG110CX
7. Giới thiệu nhà sản xuất Inverter Sungrow
Người sáng lập | Giáo sư Cao Renxian (Giảng viên Đại học Công nghệ Hefei) |
Năm thành lập | 1997 |
Tên đầy đủ | Công ty TNHH Cung Cấp Năng Lượng Sungrow |
Sản lượng năm 2018 | 16,7 GW |
Sản lượng tính đến năm 2018 | 87 GW |
Giá trị của Sungrow (2019) | 1,5 tỉ USD |
Lĩnh vực | R&D, sản xuất, kinh doanh và dịch vụ các thiết bị cung cấp năng lượng mới cho điện mặt trời, năng lượng gió, năng lượng lưu trữ, nhà máy điện mặt trời… |
Địa chỉ | 1699 Xiyou Rd, New & High Tech Zone, Hefei, 230088, China |
Điện thoại | +86 551 6532 7834 |
info@sungrow.cn | |
Website | www.sungrowpower.com |